Có 2 kết quả:
陈腐 chén fǔ ㄔㄣˊ ㄈㄨˇ • 陳腐 chén fǔ ㄔㄣˊ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trite
(2) clichéd
(3) empty and trite
(4) banality
(5) platitude
(2) clichéd
(3) empty and trite
(4) banality
(5) platitude
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trite
(2) clichéd
(3) empty and trite
(4) banality
(5) platitude
(2) clichéd
(3) empty and trite
(4) banality
(5) platitude
Bình luận 0