Có 2 kết quả:

陈腐 chén fǔ ㄔㄣˊ ㄈㄨˇ陳腐 chén fǔ ㄔㄣˊ ㄈㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trite
(2) clichéd
(3) empty and trite
(4) banality
(5) platitude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trite
(2) clichéd
(3) empty and trite
(4) banality
(5) platitude

Bình luận 0